Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẽn lẽn
* adj
- Bashful, self-conscious, shy
=bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng+shy like a new bride at her in-laws
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẽn lẽn
* ttừ|- bashful, self-conscious, shy|- như bẽn|= bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng shy like a new bride at her in-laws
* Từ tham khảo/words other:
-
anh vàng
-
ảnh vẽ bóng
-
anh vợ
-
anh vũ
-
ánh xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẽn lẽn
* Từ tham khảo/words other:
- anh vàng
- ảnh vẽ bóng
- anh vợ
- anh vũ
- ánh xạ