Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng bán nguyệt trước sân khấu
* dtừ|- orchestra
* Từ tham khảo/words other:
-
nói dông dài
-
nơi đóng quân
-
nơi đồng quê
-
nội động từ
-
nói đớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng bán nguyệt trước sân khấu
* Từ tham khảo/words other:
- nói dông dài
- nơi đóng quân
- nơi đồng quê
- nội động từ
- nói đớt