Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
với vẻ tôn kính
* phó từ respectfully
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa bằng nước
-
phép chữa bằng phủ tạng
-
phép chữa bằng tâm lý
-
phép chữa bằng tia x
-
phép chữa bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
với vẻ tôn kính
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa bằng nước
- phép chữa bằng phủ tạng
- phép chữa bằng tâm lý
- phép chữa bằng tia x
- phép chữa bệnh