Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vịt bắc kinh
* dtừ|- peking duck, mandarin
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hình chén
-
vật hình chóp nón thuôn
-
vật hình chữ nhật
-
vật hình cổ ngỗng
-
vật hình đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vịt bắc kinh
* Từ tham khảo/words other:
- vật hình chén
- vật hình chóp nón thuôn
- vật hình chữ nhật
- vật hình cổ ngỗng
- vật hình đầu