Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên thuốc đắng phải uống
* thngữ|- a bitter pill to swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
người chuyên nghiên cứu hiến pháp
-
người chuyên ngửi
-
người chuyên nhận dạng máy bay lạ
-
người chuyển nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên thuốc đắng phải uống
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên nghề dỡ nhà cũ
- người chuyên nghiên cứu hiến pháp
- người chuyên ngửi
- người chuyên nhận dạng máy bay lạ
- người chuyển nhượng