Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải thoát
- Free, release (from bonds)
=Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải thoát
- to save; to rescue; to deliver|= giải thoát con tin to rescue hostages
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ kích thích
-
bộ kiểm tra
-
bỏ kim băng
-
bố kinh
-
bộ kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải thoát
* Từ tham khảo/words other:
- bộ kích thích
- bộ kiểm tra
- bỏ kim băng
- bố kinh
- bộ kinh tế