Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn khách
* dtừ|- a stranger, guest, visitor; guest comming from afar
* Từ tham khảo/words other:
-
năng lượng đàn hồi
-
năng lượng hạt nhân
-
năng lượng hóa vật
-
năng lượng học
-
năng lượng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn khách
* Từ tham khảo/words other:
- năng lượng đàn hồi
- năng lượng hạt nhân
- năng lượng hóa vật
- năng lượng học
- năng lượng hơi