Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham hặc
- to censure (an official)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ say
-
ngu si
-
ngu si hưởng thái bình
-
ngự sử
-
ngụ tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham hặc
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ say
- ngu si
- ngu si hưởng thái bình
- ngự sử
- ngụ tại