Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc lái máy bay
* dtừ|- pilotage
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi an nghỉ cuối cùng
-
nơi ẩn núp
-
nơi an toàn
-
nói an ủi
-
nồi áp suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc lái máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- nơi an nghỉ cuối cùng
- nơi ẩn núp
- nơi an toàn
- nói an ủi
- nồi áp suất