Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lênh chênh
- unstable, unsteady|= đứng lênh chênh be unsteady on one's feet|- risky, venturesome, adventurous
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ nói được một thứ tiếng
-
chị nuôi
-
chị nuôi ong
-
chỉ ở trong lý tưởng
-
chi phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lênh chênh
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nói được một thứ tiếng
- chị nuôi
- chị nuôi ong
- chỉ ở trong lý tưởng
- chi phái