Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc đào huyệt
* dtừ|- grave-digging
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên âm ba
-
nguyên âm cơ bản
-
nguyên âm đầu lưỡi
-
nguyên âm đôi
-
nguyên âm đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc đào huyệt
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên âm ba
- nguyên âm cơ bản
- nguyên âm đầu lưỡi
- nguyên âm đôi
- nguyên âm đơn