Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân lao
- military prison
* Từ tham khảo/words other:
-
mối ghép đòn khuỷu
-
mồi giả để câu cá hồi
-
mối giận
-
mối giềng
-
mọi giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân lao
* Từ tham khảo/words other:
- mối ghép đòn khuỷu
- mồi giả để câu cá hồi
- mối giận
- mối giềng
- mọi giờ