Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vía van
- life priciple that brings unhappiness (trad)
* Từ tham khảo/words other:
-
thụt giá thình lình
-
thụt két
-
thụt lại
-
thụt lùi
-
thụt rửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vía van
* Từ tham khảo/words other:
- thụt giá thình lình
- thụt két
- thụt lại
- thụt lùi
- thụt rửa