Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục tuần
- sixty years (of age)|= xấp xỉ tuổi lục tuần to be nearly sixty years old|= đến tuổi lục tuần, tôi sẽ tập luyện nhiều hơn when i reach sixty, i shall take more excercise
* Từ tham khảo/words other:
-
tất cả sự hiểu biết của mình
-
tất cả sự trìu mến
-
tất cả và từng cái một
-
tất cả vấn đề thâu tóm lại
-
tật câm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục tuần
* Từ tham khảo/words other:
- tất cả sự hiểu biết của mình
- tất cả sự trìu mến
- tất cả và từng cái một
- tất cả vấn đề thâu tóm lại
- tật câm