khó bảo | - Headstrong, self-illed =Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá+The boy is only fourteen but already very self-illed |
khó bảo | - headstrong, self-illed|= thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá the boy is only fourteen but already very self-illed |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đi đứng
- cách đi mau
- cách diện
- cách điện
- cách diễn đạt