Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho báu
- Treasure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kho báu
- treasure|= biết đâu cái rương này là một kho báu đang chờ người phát hiện! maybe this trunk is one of those treasures just waiting to be recognized!
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đây không lâu
-
cạch đến già
-
cách dệt
-
cách dệt vải
-
cách đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho báu
* Từ tham khảo/words other:
- cách đây không lâu
- cạch đến già
- cách dệt
- cách dệt vải
- cách đều