Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị thành niên
* dtừ|- minority|* ttừ|- infant
* Từ tham khảo/words other:
-
có ý kiến khác
-
có ý kiến khen ngợi
-
có ý kiến là
-
có ý kiến phản đối
-
có ý kiến sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị thành niên
* Từ tham khảo/words other:
- có ý kiến khác
- có ý kiến khen ngợi
- có ý kiến là
- có ý kiến phản đối
- có ý kiến sai