Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nheo
- xem cá nheo
-Close slightly (one eye)
=Nheo mắt nhắm đích+To close one's eye and aim at the target
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nheo
- xem cá nheo|- sheat-fish; close slightly (one eye), narrow|= nheo mắt nhắm đích to close one's eye and aim at the target
* Từ tham khảo/words other:
-
chân đê
-
chấn đế
-
chăn đệm
-
chân đèn
-
chân đèn có móc treo vào tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nheo
* Từ tham khảo/words other:
- chân đê
- chấn đế
- chăn đệm
- chân đèn
- chân đèn có móc treo vào tường