Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẽo
- Flabby, flaccid
=Em be mập nhưng thịt nhẽo+the baby is plump but flabby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẽo
- xem nhẽo nhèo|- flabby, flaccid, soften, grow pulpy; grow flabby|= em be mập nhưng thịt nhẽo the baby is plump but flabby
* Từ tham khảo/words other:
-
chẩn đoán
-
chẩn đoán sai
-
chán đời
-
chân đồi
-
chăn đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẽo
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn đoán
- chẩn đoán sai
- chán đời
- chân đồi
- chăn đơn