Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vì lý do sức khoẻ
- for reasons of ill-health; for health reasons; on medical grounds|= vắng mặt vì lý do sức khoẻ absent for health reasons/on medical grounds|= hưu non vì lý do sức khoẻ to take early retirement for reasons of ill-health
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng lắm là
-
cùng loại
-
cùng lớn dần lên thành một khối
-
cung long
-
cung lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vì lý do sức khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cùng lắm là
- cùng loại
- cùng lớn dần lên thành một khối
- cung long
- cung lửa