Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuếch đại âm tần
- audio amplifier
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm đầu
-
cắm đầu nhọn vào
-
cấm đậu xe
-
cấm đi khỏi nơi cư trú
-
cấm đi lên cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuếch đại âm tần
* Từ tham khảo/words other:
- cắm đầu
- cắm đầu nhọn vào
- cấm đậu xe
- cấm đi khỏi nơi cư trú
- cấm đi lên cỏ