khuếch đại | * verb - to amplify; to expand; to magnify |
khuếch đại | - to amplify; to magnify|= khuếch đại âm thanh để cho mọi người đều nghe to amplify sounds so that everyone can hear|= việc không có gì quan trọng mà cứ khuếch đại ra to magnify some matter which is not so important |
* Từ tham khảo/words other:
- cải danh
- cái đánh trứng
- cải đạo
- cái đảo mạch
- cái đập lúa