Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải danh
* verb
-to change one's name
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải danh
- to change one's name
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ hài hước năm câu
-
bài thơ hình chóp
-
bài thơ mừng cưới
-
bài thơ ngắn
-
bài thơ nhại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải danh
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ hài hước năm câu
- bài thơ hình chóp
- bài thơ mừng cưới
- bài thơ ngắn
- bài thơ nhại