Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vi lệnh
- refuse to obey an order
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
-
làm nghẽn
-
làm nghèo khổ
-
làm nghẹt
-
làm nghĩa vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vi lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
- làm nghẽn
- làm nghèo khổ
- làm nghẹt
- làm nghĩa vụ