Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết quả chung cuộc
- final/net result; final outcome; upshot|= đừng lải nhải nữa! tôi chẳng cần gì ngoài kết quả chung cuộc cut the cackle! i need nothing but the final outcome
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói ba hoa rỗng tuếch
-
lời nói báng bổ
-
lời nói bất kính
-
lời nói bất lịch sự
-
lời nói bậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết quả chung cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói ba hoa rỗng tuếch
- lời nói báng bổ
- lời nói bất kính
- lời nói bất lịch sự
- lời nói bậy