Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy sấy
- dryer; drier
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề diễn kịch
-
nghề đồ gốm
-
nghề đời
-
nghề đòi hỏi sự khéo léo
-
nghề đổi tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy sấy
* Từ tham khảo/words other:
- nghề diễn kịch
- nghề đồ gốm
- nghề đời
- nghề đòi hỏi sự khéo léo
- nghề đổi tiền