kết quả bầu cử | - election/polling result; election/polling outcome|= kết quả bầu cử tổng thống mỹ result/outcome of the us presidential election|= kết quả bầu cử làm cho tất cả chúng tôi đều bàng hoàng (trái với dự kiến của tất cả chúng tôi) the election result came as a shock to us all |
* Từ tham khảo/words other:
- tượng thánh giá
- tương thích
- tượng thờ
- tường thuật
- tướng thuật