Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể ra
- In reality, in fact, to be fair
=Kể ra nó cũng tốt+To be fair, he's a kind man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kể ra
- in reality, in fact, to be fair|= kể ra nó cũng tốt to be fair, he's a kind man
* Từ tham khảo/words other:
-
cá dây
-
cá dây gương
-
cá dây nhật-bản
-
ca đẻ
-
cá đé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể ra
* Từ tham khảo/words other:
- cá dây
- cá dây gương
- cá dây nhật-bản
- ca đẻ
- cá đé