Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết nứt
* dtừ|- slit, chink, cleft, chap, crevice, rift, crack,, crevasse
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy ra nhiều lần
-
xảy ra ở giữa
-
xảy ra sau
-
xảy ra sau đó
-
xảy ra thất thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết nứt
* Từ tham khảo/words other:
- xảy ra nhiều lần
- xảy ra ở giữa
- xảy ra sau
- xảy ra sau đó
- xảy ra thất thường