Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấp phải
- to meet with...; to encounter; to come up against...|= không vấp phải một sự kháng cự nào cả to meet with no resistance|= đề nghị của họ vấp phải một sự phản đối quyết liệt their proposal has met with fierce opposition
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa đầu vào rọ
-
đưa đẩy
-
đưa đẩy nhẹ
-
đưa đến
-
đưa đến chỗ chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấp phải
* Từ tham khảo/words other:
- đưa đầu vào rọ
- đưa đẩy
- đưa đẩy nhẹ
- đưa đến
- đưa đến chỗ chết