Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ven tai
- close to the ear, arround the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu uý hải quân
-
thiếu úy mới được đề bạt
-
thiếu văn hóa
-
thiếu vắng
-
thiếu vật liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ven tai
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu uý hải quân
- thiếu úy mới được đề bạt
- thiếu văn hóa
- thiếu vắng
- thiếu vật liệu