Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị ứng thức ăn
- food allergy
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng phát triển nhà ở
-
ngân hàng phục vụ người nghèo
-
ngân hàng quốc doanh
-
ngân hàng quốc gia
-
ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị ứng thức ăn
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng phát triển nhà ở
- ngân hàng phục vụ người nghèo
- ngân hàng quốc doanh
- ngân hàng quốc gia
- ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế