Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vén mây
- clouds dissipated
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch năm năm
-
kế hoạch ngắn hạn
-
kế hoạch ngoại thương
-
kế hoạch ngũ niên
-
kế hoạch sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vén mây
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch năm năm
- kế hoạch ngắn hạn
- kế hoạch ngoại thương
- kế hoạch ngũ niên
- kế hoạch sản xuất