Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẽ thêu
* dtừ|- describe, embroider
* Từ tham khảo/words other:
-
mạng thông tin
-
màng thóp
-
mạng thừng chằng cột buồm
-
mảng thuốc
-
mang tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẽ thêu
* Từ tham khảo/words other:
- mạng thông tin
- màng thóp
- mạng thừng chằng cột buồm
- mảng thuốc
- mang tiếng