bố cục | * noun - Arrangement, lay-out =bố cục của bức tranh+the lay-out of a picture =bài văn có bố cục chặt chẽ+a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition * verb - To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật) =cách bố cục câu chuyện+the arrangement of a plot |
bố cục | * dtừ|- arrangement, lay-out, disposition, outline, plan, plot|= bố cục của bức tranh the lay-out of a picture|= bài văn có bố cục chặt chẽ a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition|* đtừ|- to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)|= cách bố cục câu chuyện the arrangement of a plot|- dispose, arrange |
* Từ tham khảo/words other:
- bà quản gia
- bà quản lý
- bà quan tòa
- ba que
- bá quyền