Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh răng miệng
- dental hygiene; oral hygiene|= nó không giữ gìn vệ sinh răng miệng his dental hygiene is poor|= chuyên gia về vệ sinh răng miệng dental hygienist
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận hàng gửi để bán
-
người nhận hàng gửi đến
-
người nhận hàng gửi kho
-
người nhận không phải trả cước
-
người nhận làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh răng miệng
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận hàng gửi để bán
- người nhận hàng gửi đến
- người nhận hàng gửi kho
- người nhận không phải trả cước
- người nhận làm