về quê | - to return to one's native village|= bỏ thành thị về quê sinh sống to move out of town to live in the country|- to go to the countryside|= về quê chơi hai tuần để hưởng không khí trong lành to go off to the countryside for two weeks to get some good clean air (in one's lungs) |
* Từ tham khảo/words other:
- rát rạt
- rạt rạt
- rát ruột
- rất sâu
- rất tẻ