Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ đáng sợ
* dtừ|- fearsomeness
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đứt quãng
-
chỗ eo
-
cho gặm
-
cho gặm cỏ chăn
-
chỗ gần bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ đáng sợ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đứt quãng
- chỗ eo
- cho gặm
- cho gặm cỏ chăn
- chỗ gần bờ