nghề | * noun - work; craft; occupation; profession; business =Chúng nó cùng làm một nghề với nhau+They follow the same profession |
nghề | - industry; trade|= nghề đồng hồ watchmaking industry|= nghề dệt textile industry|- occupation; profession; racket|= anh làm nghề gì? what do you do for a living?; what are you?; what's your occupation/profession/racket?|= cô ấy làm nghề nữ hộ sinh she's a midwife by profession; she works as a midwife; she's a midwife |
* Từ tham khảo/words other:
- cây chịu hạn
- cây chịu mặn
- cây cho hoa lợi
- cây cho nhựa thơm
- cây chồi dưới