Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghê
- (từ cũ) Lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghê
- young lion, lion's whelp; rainbow; whale
* Từ tham khảo/words other:
-
cây chìa vôi
-
cây chịu hạn
-
cây chịu mặn
-
cây cho hoa lợi
-
cây cho nhựa thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghê
* Từ tham khảo/words other:
- cây chìa vôi
- cây chịu hạn
- cây chịu mặn
- cây cho hoa lợi
- cây cho nhựa thơm