Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vảy mắt
- cataract on the eye
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống dự phòng
-
hệ thống đường dây
-
hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
-
hệ thống đường ray
-
hệ thống ghi âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vảy mắt
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống dự phòng
- hệ thống đường dây
- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
- hệ thống đường ray
- hệ thống ghi âm