Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt óc
* verb
- to rack one's brain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vắt óc
- to rack one's brain; to cudgel one's brain; to use one's head/intelligence; to strain every nerve to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
có bộ phận giống phổi
-
có bộ tịch thành thị
-
cố bộ trưởng
-
có bọc sắt
-
có bôi nước hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt óc
* Từ tham khảo/words other:
- có bộ phận giống phổi
- có bộ tịch thành thị
- cố bộ trưởng
- có bọc sắt
- có bôi nước hoa