Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật liệu chiến lược
* dtừ|- strategic materials
* Từ tham khảo/words other:
-
lời truyền lại
-
lời tự bào chữa
-
lời tự biện hộ
-
lời từ biệt
-
lời tự khen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật liệu chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- lời truyền lại
- lời tự bào chữa
- lời tự biện hộ
- lời từ biệt
- lời tự khen