Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu tiếng
- to record (voice, sound); to shoot sound|= sự thu tiếng sound/audio recording
* Từ tham khảo/words other:
-
trại an trí
-
trai anh hùng, gái thuyền quyên
-
trại ấp
-
trại biên phòng
-
trải biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- trại an trí
- trai anh hùng, gái thuyền quyên
- trại ấp
- trại biên phòng
- trải biết