Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ tiết
* đtừ|- to keep one's virginity|* dtừ|- one's maidenhood; (of window) be loyal to the memory of one's husband
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt gương phản chiếu
-
mất hẳn
-
mặt hạn chế
-
mạt hạng
-
mặt hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ tiết
* Từ tham khảo/words other:
- mặt gương phản chiếu
- mất hẳn
- mặt hạn chế
- mạt hạng
- mặt hàng