Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật ít dẫn điện
* dtừ|- poor conductor
* Từ tham khảo/words other:
-
sần sùi
-
sần sùi lở láy như hủi
-
sân sướng
-
sân tập bắn
-
sàn tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật ít dẫn điện
* Từ tham khảo/words other:
- sần sùi
- sần sùi lở láy như hủi
- sân sướng
- sân tập bắn
- sàn tàu