Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt
* noun
- terrestrial leech a handful
* verb
- to wring, to squeeze to throw over on to pull up to cross
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vắt
- terrestrial leech; handful; to press; to squeeze
* Từ tham khảo/words other:
-
có bộ ngực lớn
-
có bộ phận giống phổi
-
có bộ tịch thành thị
-
cố bộ trưởng
-
có bọc sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt
* Từ tham khảo/words other:
- có bộ ngực lớn
- có bộ phận giống phổi
- có bộ tịch thành thị
- cố bộ trưởng
- có bọc sắt