Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật để che dấu hay bao phủ
* dtừ|- cloak
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo dưỡng
-
giáo đường
-
giáo dưỡng con cái
-
giáo đường do thái
-
giáo giở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật để che dấu hay bao phủ
* Từ tham khảo/words other:
- giáo dưỡng
- giáo đường
- giáo dưỡng con cái
- giáo đường do thái
- giáo giở