Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt chân lên cổ mà chạy
* thngữ|- to fling (pick) up one's heels; to show a clean pair of heels; to take to one's heels
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt thái nhỏ
-
thịt thăn
-
thịt thăn bò
-
thịt thăn lợn
-
thịt thối rữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt chân lên cổ mà chạy
* Từ tham khảo/words other:
- thịt thái nhỏ
- thịt thăn
- thịt thăn bò
- thịt thăn lợn
- thịt thối rữa