Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn luyện trí óc
- to cultivate one's mind; mental/intellectual exercise; mental gymnastics
* Từ tham khảo/words other:
-
đường thân khai
-
đường thắng
-
đường thẳng
-
đường thăng bằng
-
đường thẳng đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn luyện trí óc
* Từ tham khảo/words other:
- đường thân khai
- đường thắng
- đường thẳng
- đường thăng bằng
- đường thẳng đứng